attended
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈtɛn.dəd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈtɛn.dəd] |
Động từ
[sửa]attended /ə.ˈtɛn.dəd/
Chia động từ
[sửa]attend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to attend | |||||
Phân từ hiện tại | attending | |||||
Phân từ quá khứ | attended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attend | attend hoặc attendest¹ | attends hoặc attendeth¹ | attend | attend | attend |
Quá khứ | attended | attended hoặc attendedst¹ | attended | attended | attended | attended |
Tương lai | will/shall² attend | will/shall attend hoặc wilt/shalt¹ attend | will/shall attend | will/shall attend | will/shall attend | will/shall attend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | attend | attend hoặc attendest¹ | attend | attend | attend | attend |
Quá khứ | attended | attended | attended | attended | attended | attended |
Tương lai | were to attend hoặc should attend | were to attend hoặc should attend | were to attend hoặc should attend | were to attend hoặc should attend | were to attend hoặc should attend | were to attend hoặc should attend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | attend | — | let’s attend | attend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "attended", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)