station
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈsteɪ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]station /ˈsteɪ.ʃən/
- Trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh... ).
- coastguard station — trạm canh gác bờ biển
- to be assigned a station on the frontier — được điều về một đồn ở biên giới
- lifeboat station — trạm tàu xuống cứu đắm
- Trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương).
- Nhà ga.
- Đồn binh (Ân độ).
- Điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m).
- (Uc) Chỗ nuôi cừu.
- Địa vị, chức.
- man of [exalted] station — người ở địa vị cao
- (Tôn giáo) Sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu).
- (Sinh vật học) Hoàn cảnh, môi trường.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đứng lại, tình trạng đứng lại.
Ngoại động từ
[sửa]station ngoại động từ /ˈsteɪ.ʃən/
Chia động từ
[sửa]station
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to station | |||||
Phân từ hiện tại | stationing | |||||
Phân từ quá khứ | stationed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | station | station hoặc stationest¹ | stations hoặc stationeth¹ | station | station | station |
Quá khứ | stationed | stationed hoặc stationedst¹ | stationed | stationed | stationed | stationed |
Tương lai | will/shall² station | will/shall station hoặc wilt/shalt¹ station | will/shall station | will/shall station | will/shall station | will/shall station |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | station | station hoặc stationest¹ | station | station | station | station |
Quá khứ | stationed | stationed | stationed | stationed | stationed | stationed |
Tương lai | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | station | — | let’s station | station | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "station", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
station /sta.sjɔ̃/ |
stations /sta.sjɔ̃/ |
station gc /sta.sjɔ̃/
- Tư thế.
- Station verticale — tư thế đứng
- Sự dừng lại.
- Faire une longue station devant une librairie — dừng lại lâu trước một cửa hàng sách
- Bến.
- Station d’autobus — bến xe buýt
- (Đường sắt) Ga xép.
- Le train s’arrête à la station — tàu đỗ ở ga xép
- Trạm.
- Station d’altitude — nơi nghỉ trên núi cao
- (Sinh vật học) Nơi ở (của động vật, thực vật).
Tham khảo
[sửa]- "station", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)