auxiliary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri/
Tính từ[sửa]
auxiliary /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri/
Danh từ[sửa]
auxiliary /ɔɡ.ˈzɪɫ.jə.ri/
- Người giúp đỡ, người phụ tá.
- (Ngôn ngữ học) Trợ động từ.
- (Số nhiều) Quân đội nước ngoài sang giúp đỡ; quân đội đồng minh sang giúp đỡ (ở một nước nào).
- (Kỹ thuật) Thiết bị phụ, máy phụ.
Tham khảo[sửa]
- "auxiliary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)