Bước tới nội dung

bí kíp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓi˧˥ kip˧˥ɓḭ˩˧ kḭp˩˧ɓi˧˥ kip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˩˩ kip˩˩ɓḭ˩˧ kḭp˩˧

Danh từ[sửa]

bí kíp

  1. Phương pháp bí mật xử lý các vấn đề khó, phức tạp.
    Bí kíp nấu cơm ngon.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)