bích họa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïk˧˥ hwa̰ːʔ˨˩ɓḭ̈t˩˧ hwa̰ː˨˨ɓɨt˧˥ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïk˩˩ hwa˨˨ɓïk˩˩ hwa̰˨˨ɓḭ̈k˩˧ hwa̰˨˨

Danh từ[sửa]

bích họa

  1. Tranh thực hiện trên một diện tích lớn, thường là tường vách hoặc trần nhà dùng kỹ thuật vẽ trên vữa vôi.