select
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈlɛkt/
Tính từ
[sửa]select /sə.ˈlɛkt/
- Được lựa chọn, có chọn lọc.
- Dành riêng cho những người địa vị, giàu có.
- a select club — một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên đặc biệt)
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay kén chọn, khó tính.
Ngoại động từ
[sửa]select ngoại động từ /sə.ˈlɛkt/
Chia động từ
[sửa]select
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to select | |||||
Phân từ hiện tại | selecting | |||||
Phân từ quá khứ | selected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | select | select hoặc selectest¹ | selects hoặc selecteth¹ | select | select | select |
Quá khứ | selected | selected hoặc selectedst¹ | selected | selected | selected | selected |
Tương lai | will/shall² select | will/shall select hoặc wilt/shalt¹ select | will/shall select | will/shall select | will/shall select | will/shall select |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | select | select hoặc selectest¹ | select | select | select | select |
Quá khứ | selected | selected | selected | selected | selected | selected |
Tương lai | were to select hoặc should select | were to select hoặc should select | were to select hoặc should select | were to select hoặc should select | were to select hoặc should select | were to select hoặc should select |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | select | — | let’s select | select | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "select", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)