Bước tới nội dung

select

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

select

Cách phát âm

  • IPA: /sə.ˈlɛkt/

Tính từ

select /sə.ˈlɛkt/

  1. Được lựa chọn, có chọn lọc.
  2. Dành riêng cho những người địa vị, giàu có.
    a select club — một câu lạc bộ dành riêng (cho hội viên đặc biệt)
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hay kén chọn, khó tính.

Ngoại động từ

select ngoại động từ /sə.ˈlɛkt/

  1. Lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)