highlight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

highlight /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. Chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh).
  2. điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất.

Ngoại động từ[sửa]

highlight ngoại động từ /ˈhɑɪ.ˌlɑɪt/

  1. Làm nổi bật, nêu bật.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]