Bước tới nội dung

taint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

taint (số nhiều taints)

  1. Sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi.
  2. Vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế.
    the taint of sin
    vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi
  3. Dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh.
    there was a taint of madness in the family — cả gia đình đều có máu điên
  4. Mùi hôi thối.
    meat free from taint — thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi
  5. (Phật giáo) nhiễm ô, lậu hoặc

Ngoại động từ

[sửa]
  1. Làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại.
    greed tainted his mind — lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng
  2. Làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn.
  3. Để thối, để ươn (đồ ăn... ).
    tainted meat — thịt ôi, thịt thối

Nội động từ

[sửa]
  1. Hư hỏng, đồi bại, bại hoại.
  2. Thối, ươn, ôi (đồ ăn).
    fish taints quickly — cá mau ươn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]