Bước tới nội dung

bùng nổ dân số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓṳŋ˨˩ no̰˧˩˧ zən˧˧ so˧˥ɓuŋ˧˧ no˧˩˨ jəŋ˧˥ ʂo̰˩˧ɓuŋ˨˩ no˨˩˦ jəŋ˧˧ ʂo˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓuŋ˧˧ no˧˩ ɟən˧˥ ʂo˩˩ɓuŋ˧˧ no̰ʔ˧˩ ɟən˧˥˧ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

bùng nổ dân số

  1. Sự gia tăng dân số quá nhanh trong một thời gian ngắn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến mọi mặt của đời sống xã hội.

Dịch

[sửa]