Bước tới nội dung

bơm tiêm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəːm˧˧ tiəm˧˧ɓəːm˧˥ tiəm˧˥ɓəːm˧˧ tiəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːm˧˥ tiəm˧˥ɓəːm˧˥˧ tiəm˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bơm tiêm

  1. Thiết bị y tế sử dụng để cung cấp thuốc trực tiếp bằng cách tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da của bệnh nhân; cấu tạo gồm ống hình trụ và piston để hút và đẩy
    Bơm tiêm ma tuý.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)