Bước tới nội dung

bạch dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ zɨəŋ˧˧ɓa̰t˨˨ jɨəŋ˧˥ɓat˨˩˨ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɓa̰jk˨˨ ɟɨəŋ˧˥ɓa̰jk˨˨ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bạch dương

  1. Cây to vùng ôn đới, thân thẳng, vỏ màu trắng thường bong thành từng mảng.

Tham khảo

[sửa]