bạch mao nữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ maːw˧˧ nɨʔɨ˧˥ɓa̰t˨˨ maːw˧˥˧˩˨ɓat˨˩˨ maːw˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ maːw˧˥ nɨ̰˩˧ɓa̰jk˨˨ maːw˧˥˧˩ɓa̰jk˨˨ maːw˧˥˧ nɨ̰˨˨

Cụm từ[sửa]

bạch mao nữ

  1. già.
  2. Người đàn bà mắc chứng bạc tóc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)