Bước tới nội dung

bạn kim lan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔn˨˩ kim˧˧ laːn˧˧ɓa̰ːŋ˨˨ kim˧˥ laːŋ˧˥ɓaːŋ˨˩˨ kim˧˧ laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˨˨ kim˧˥ laːn˧˥ɓa̰ːn˨˨ kim˧˥ laːn˧˥ɓa̰ːn˨˨ kim˧˥˧ laːn˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

bạn kim lan

  1. Bạn bè thân mật, tình nghĩa bền thắm như vàng, khí vị thơm như hoa lan.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]