Bước tới nội dung

bản chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ ʨɨk˧˥ɓaːŋ˧˩˨ ʨɨ̰k˩˧ɓaːŋ˨˩˦ ʨɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˩ ʨɨk˩˩ɓa̰ːʔn˧˩ ʨɨ̰k˩˧

Danh từ

[sửa]

bản chức

  1. Chức vụ chỉ tồn tại trên giấy tờ sổ sách để nhận lương, không có quyền lực điều hành thực tế.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)