Bước tới nội dung

bầu bạn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤w˨˩ ɓa̰ːʔn˨˩ɓəw˧˧ ɓa̰ːŋ˨˨ɓəw˨˩ ɓaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəw˧˧ ɓaːn˨˨ɓəw˧˧ ɓa̰ːn˨˨

Danh từ

[sửa]

bầu bạn

  1. Bạn (nói khái quát)
    kết làm bầu bạn

Đồng nghĩa

[sửa]

Động từ

[sửa]

bầu bạn

  1. (ít dùng) kết bạn, làm bạn.
    ngày đêm bầu bạn với đèn sách
    sống lẻ loi, không có ai bầu bạn

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Bầu bạn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam