bốp chát
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓop˧˥ ʨaːt˧˥ | ɓo̰p˩˧ ʨa̰ːk˩˧ | ɓop˧˥ ʨaːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓop˩˩ ʨaːt˩˩ | ɓo̰p˩˧ ʨa̰ːt˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
- Nói năng, đối đáp gay gắt một cách thô bạo, không kiêng nể.
- Ăn nói bốp chát.
- Hơi một tí là bốp chát luôn.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
“vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam