bacon
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪ.kən/
Danh từ
[sửa]bacon (không đếm được) /ˈbeɪ.kən/
Thành ngữ
[sửa]- to bring home the bacon: (Từ lóng) Mang tiền về nhà; thành công đạt thắng lợi trong công việc.
- to save one's bacon: Xem save
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bacon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /be.kɔn/ hay /be.kœn/
Pháp (Paris) [be.kɔn] Pháp (Paris) [be.kœn] Pháp (Normandie) [be.kʌn]
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bacon /be.kɔn/ |
bacons /be.kɔn/ |
bacon gđ /be.kɔn/ hay /be.kœn/
Tham khảo
[sửa]- "bacon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)