banalité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.na.li.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
banalité
/ba.na.li.te/
banalités
/ba.na.li.te/

banalité gc /ba.na.li.te/

  1. Tính tầm thường.
  2. Chuyện tầm thường; bài viết tầm thường.
  3. (Sử học) Chế độ phải dùng (cối xay... của lãnh chúa) nộp thuế.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]