beacon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbi.kən/
Danh từ[sửa]
beacon /ˈbi.kən/
- Đèn hiệu.
- (Hàng hải) Mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường).
- Ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm).
- Sự báo trước, sự cảnh cáo trước.
- Người dẫn đường, người hướng dẫn.
Ngoại động từ[sửa]
beacon ngoại động từ /ˈbi.kən/
Tham khảo[sửa]
- "beacon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)