behove
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈhoʊv/
Ngoại động từ
[sửa]behove ngoại động từ /bɪ.ˈhoʊv/
Chia động từ
[sửa]behove
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to behove | |||||
Phân từ hiện tại | behoving | |||||
Phân từ quá khứ | behoved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | behove | behove hoặc behovest¹ | behoves hoặc behoveth¹ | behove | behove | behove |
Quá khứ | behoved | behoved hoặc behovedst¹ | behoved | behoved | behoved | behoved |
Tương lai | will/shall² behove | will/shall behove hoặc wilt/shalt¹ behove | will/shall behove | will/shall behove | will/shall behove | will/shall behove |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | behove | behove hoặc behovest¹ | behove | behove | behove | behove |
Quá khứ | behoved | behoved | behoved | behoved | behoved | behoved |
Tương lai | were to behove hoặc should behove | were to behove hoặc should behove | were to behove hoặc should behove | were to behove hoặc should behove | were to behove hoặc should behove | were to behove hoặc should behove |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | behove | — | let’s behove | behove | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "behove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)