Bước tới nội dung

beleaguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈli.ɡɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

beleaguer ngoại động từ /bɪ.ˈli.ɡɜː/

  1. Vây, bao vây.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]