belittle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊl/
Ngoại động từ[sửa]
belittle ngoại động từ /bɪ.ˈlɪ.tᵊl/
- Xem thường, khinh thường.
- Làm bé đi, thu nhỏ lại.
- Làm giảm giá trị.
- Coi nhẹ.
Chia động từ[sửa]
belittle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "belittle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)