Bước tới nội dung

benumb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈnəm/

Ngoại động từ

[sửa]

benumb ngoại động từ /bɪ.ˈnəm/

  1. Làm cho cóng.
    his hands were benumbed with (by) cold — tay anh ấy bị rét cóng
  2. Làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]