bequeath
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈkwiθ/
Ngoại động từ
bequeath ngoại động từ /bɪ.ˈkwiθ/
- Để lại (bằng chúc thư).
- Truyền lại (cho đời sau).
Chia động từ
bequeath
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bequeath”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)