Bước tới nội dung

bequeath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bɪ.ˈkwiθ/

Ngoại động từ

bequeath ngoại động từ /bɪ.ˈkwiθ/

  1. Để lại (bằng chúc thư).
  2. Truyền lại (cho đời sau).

Chia động từ

Tham khảo