Bước tới nội dung

betoken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈtoʊ.kən/

Ngoại động từ

[sửa]

betoken ngoại động từ /bɪ.ˈtoʊ.kən/

  1. Báo hiệu, chỉ rõ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]