Bước tới nội dung

bewail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈweɪəl/

Động từ

[sửa]

bewail /bɪ.ˈweɪəl/

  1. Than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]