beware
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈwɛr/
| [bɪ.ˈwɛr] |
Động từ
beware /bɪ.ˈwɛr/
Chia động từ
beware
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to beware | |||||
| Phân từ hiện tại | bewaring | |||||
| Phân từ quá khứ | bewared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | beware | beware hoặc bewarest¹ | bewares hoặc bewareth¹ | beware | beware | beware |
| Quá khứ | bewared | bewared hoặc bewaredst¹ | bewared | bewared | bewared | bewared |
| Tương lai | will/shall² beware | will/shall beware hoặc wilt/shalt¹ beware | will/shall beware | will/shall beware | will/shall beware | will/shall beware |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | beware | beware hoặc bewarest¹ | beware | beware | beware | beware |
| Quá khứ | bewared | bewared | bewared | bewared | bewared | bewared |
| Tương lai | were to beware hoặc should beware | were to beware hoặc should beware | were to beware hoặc should beware | were to beware hoặc should beware | were to beware hoặc should beware | were to beware hoặc should beware |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | beware | — | let’s beware | beware | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beware”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)