bewilder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/
Ngoại động từ[sửa]
bewilder ngoại động từ /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/
- Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác.
Chia động từ[sửa]
bewilder
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "bewilder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)