bewilder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/
Ngoại động từ
bewilder ngoại động từ /bɪ.ˈwɪɫ.dɜː/
- Làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác.
Chia động từ
bewilder
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bewilder”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)