Bước tới nội dung

biên đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ɓiəŋ˧˥ ɗa̰ːw˨˨ɓiəŋ˧˧ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ ɗaːw˨˨ɓiən˧˥ ɗa̰ːw˨˨ɓiən˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨

Động từ

[sửa]

biên đạo

  1. Sáng tácđạo diễn múa.
    Nhà biên đạo múa.
    Biên đạo vở ba lê mới.

Tham khảo

[sửa]
  • Biên đạo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam