biết tỏng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiət˧˥ ta̰wŋ˧˩˧ | ɓiə̰k˩˧ tawŋ˧˩˨ | ɓiək˧˥ tawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiət˩˩ tawŋ˧˩ | ɓiə̰t˩˧ ta̰ʔwŋ˧˩ |
Động từ
[sửa]biết tỏng
- (khẩu ngữ) Biết rõ cái điều mà người khác tưởng là không thể biết được hoặc muốn giấu.
- Biết tỏng là nói dối.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Biết tỏng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam