biền thân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̤n˨˩ tʰən˧˧ | ɓiəŋ˧˧ tʰəŋ˧˥ | ɓiəŋ˨˩ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˧ tʰən˧˥ | ɓiən˧˧ tʰən˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]biền thân
- Những người thuộc viên làm việc trong nha môn.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "biền thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)