Bước tới nội dung

bidet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈdeɪ/

Danh từ

[sửa]

bidet /bɪ.ˈdeɪ/

  1. Chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục hậu môn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bidet
/bi.dɛ/
bidets
/bi.dɛ/

bidet /bi.dɛ/

  1. Ngựa nhỏ (để cưỡi).
  2. Chậu rửa đít.

Tham khảo

[sửa]