binder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɑɪn.dɜː/
![]() | [ˈbɑɪn.dɜː] |
Danh từ[sửa]
binder /ˈbɑɪn.dɜː/
- Người đóng sách.
- Bộ phận buộc lúa (trong máy gặt).
- Dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó).
- Chất gắn.
- Bìa rời (cho báo, tạp chí).
Tham khảo[sửa]
- "binder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)