Bước tới nội dung

binding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
binding

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪn.diɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

binding /ˈbɑɪn.diɳ/

  1. Sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự lại.
  2. Sự đóng sách.
  3. Bìa sách.
  4. Đường viền (quần áo).

Tính từ

[sửa]

binding /ˈbɑɪn.diɳ/

  1. Bắt buộc, ràng buộc.
    to have binding force — có sức ràng buộc
    this regulation is binding on everybody — điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
  2. Trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau.

Tham khảo

[sửa]