binding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪn.diɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbɑɪn.diɳ] |
Danh từ
[sửa]binding /ˈbɑɪn.diɳ/
- Sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại.
- Sự đóng sách.
- Bìa sách.
- Đường viền (quần áo).
Tính từ
[sửa]binding /ˈbɑɪn.diɳ/
- Bắt buộc, ràng buộc.
- to have binding force — có sức ràng buộc
- this regulation is binding on everybody — điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
- Trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "binding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)