blindfold
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfoʊld/
Tính từ
[sửa]blindfold & phó từ /.ˌfoʊld/
Ngoại động từ
[sửa]blindfold ngoại động từ /.ˌfoʊld/
Chia động từ
[sửa]blindfold
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "blindfold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)