Bước tới nội dung

blotch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːtʃ/

Danh từ

[sửa]

blotch /ˈblɑːtʃ/

  1. Nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da).
  2. Vết (mực, sơn... ).
  3. (Từ lóng) Giấy thấm.

Ngoại động từ

[sửa]

blotch ngoại động từ /ˈblɑːtʃ/

  1. Làm bẩn, bôi bẩn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]