bombe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːm/
Danh từ
[sửa]bombe /ˈbɑːm/
- Món tráng miệng đông lạnh (kem làm thành hình tròn hoặc nón).
Tham khảo
[sửa]- "bombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ̃b/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bombe /bɔ̃b/ |
bombes /bɔ̃b/ |
bombe gc /bɔ̃b/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bombe /bɔ̃b/ |
bombes /bɔ̃b/ |
bombe gc /bɔ̃b/
Tham khảo
[sửa]- "bombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)