bonanza
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bə.ˈnæn.zə/
Hoa Kỳ | [bə.ˈnæn.zə] |
Danh từ
[sửa]bonanza /bə.ˈnæn.zə/
- Sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ.
- (Ngành mỏ) Mạch mỏ phong phú.
- Sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao.
Tính từ
[sửa]bonanza /bə.ˈnæn.zə/
- Thịnh vượng, phồn vinh.
- Có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao.
- bonanza year — một năm thu hoạch cao, một năm được mùa
Tham khảo
[sửa]- "bonanza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)