bouillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbuːl.ˌjɑːn/

Danh từ[sửa]

bouillon /ˈbuːl.ˌjɑːn/

  1. Nước canh thịt.
  2. Canh thang.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.jɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouillon
/bu.jɔ̃/
bouillons
/bu.jɔ̃/

bouillon /bu.jɔ̃/

  1. Nước dùng, canh thang.
    Bouillon maigre — canh suông
    Bouillon de poulet — nước dùng gà
  2. Quán bán cháo; quán cơm nhỏ.
    Entrer dans un bouillon d’étudiants — vào một quán cơm sinh viên
  3. Bọt nước sôi; bọt.
  4. Nếp phồng (quần áo).
  5. (Số nhiều) Báo chí đọng lại, báo chí không bán được.
    boire un bouillon — (thân mật) uống phải nước khi bơi+ (nghĩa bóng) thua lỗ; thất bại
    bouillon de culture — (vi sinh vật học) nước cấy+ (nghĩa bóng) môi trường thuận lợi
    bouillon d’onze heures — (thân mật) nước thuốc độc
    comment trouves-tu le bouillon? — (thông tục) ý kiến của anh đối với việc tệ hại ấy thế nào?

Tham khảo[sửa]