bounces
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
bounces
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của bounce
Chia động từ
bounce
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to bounce | |||||
| Phân từ hiện tại | bouncing | |||||
| Phân từ quá khứ | bounced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bounce | bounce hoặc bouncest¹ | bounces hoặc bounceth¹ | bounce | bounce | bounce |
| Quá khứ | bounced | bounced hoặc bouncedst¹ | bounced | bounced | bounced | bounced |
| Tương lai | will/shall² bounce | will/shall bounce hoặc wilt/shalt¹ bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | bounce | bounce hoặc bouncest¹ | bounce | bounce | bounce | bounce |
| Quá khứ | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced |
| Tương lai | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | bounce | — | let’s bounce | bounce | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.