Bước tới nội dung

brandish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbræn.dɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

brandish ngoại động từ /ˈbræn.dɪʃ/

  1. Khua, vung gươm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]