brands
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]brands
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của brand
Chia động từ
[sửa]brand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brand | |||||
Phân từ hiện tại | branding | |||||
Phân từ quá khứ | branded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brand | brand hoặc brandest¹ | brands hoặc brandeth¹ | brand | brand | brand |
Quá khứ | branded | branded hoặc brandedst¹ | branded | branded | branded | branded |
Tương lai | will/shall² brand | will/shall brand hoặc wilt/shalt¹ brand | will/shall brand | will/shall brand | will/shall brand | will/shall brand |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brand | brand hoặc brandest¹ | brand | brand | brand | brand |
Quá khứ | branded | branded | branded | branded | branded | branded |
Tương lai | were to brand hoặc should brand | were to brand hoặc should brand | were to brand hoặc should brand | were to brand hoặc should brand | were to brand hoặc should brand | were to brand hoặc should brand |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brand | — | let’s brand | brand | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.