breakeven
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbreɪk.ˈi.vən/
Tính từ[sửa]
breakeven /ˈbreɪk.ˈi.vən/
- Cân bằng giữa số tiền bỏ ra và số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn.
- Breakeven point — Điểm hoà vốn
- Breakeven price — Giá bán hoà vốn
Tham khảo[sửa]
- "breakeven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)