Bước tới nội dung

breakeven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbreɪk.ˈi.vən/

Tính từ

[sửa]

breakeven /ˈbreɪk.ˈi.vən/

  1. Cân bằng giữa số tiền bỏ ra số tiền thu vào; không lời không lỗ; hoà vốn.
    Breakeven point — Điểm hoà vốn
    Breakeven price — Giá bán hoà vốn

Tham khảo

[sửa]