Bước tới nội dung

brocade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /broʊ.ˈkeɪd/

Danh từ

[sửa]

brocade /broʊ.ˈkeɪd/

  1. Gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến.

Ngoại động từ

[sửa]

brocade ngoại động từ /broʊ.ˈkeɪd/

  1. Thêu kim tuyến.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]