Bước tới nội dung

brochette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /broʊ.ˈʃɛt/

Danh từ

[sửa]

brochette /broʊ.ˈʃɛt/

  1. Que xiên nhỏ.
  2. Cái ghim cài huân chương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁɔ.ʃɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brochette
/bʁɔ.ʃɛt/
brochettes
/bʁɔ.ʃɛt/

brochette gc /bʁɔ.ʃɛt/

  1. Que xiên nhỏ.
  2. Viên (lượng thịt trên que xiên).
    Une brochette de viande — một xiên thịt
  3. Hàng, dãy (người).
    Une brochette de jeunes filles — một hàng thiếu nữ
  4. Ghim cài (huân chương).
  5. Cái bón mồi (cho chim con).
  6. (Sử học) Que rẽ đường ngôi.

Tham khảo

[sửa]