brutal
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbruː.tᵊl/
Tính từ
brutal /ˈbruː.tᵊl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brutal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁy.tal/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | brutal /bʁy.tal/ |
brutaux /bʁy.tɔ/ |
| Giống cái | brutale /bʁy.tal/ |
brutales /bʁy.tal/ |
brutal /bʁy.tal/
- Tàn nhẫn, hung tợn.
- Homme brutal — người tàn nhẫn
- Une franchise brutale — một lối thành thực tàn nhẫn
- Mạnh và đột nhiên (quả đấm... ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính.
- Instinct brutal — bản năng thú tính
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | brutal /bʁy.tal/ |
brutaux /bʁy.tɔ/ |
| Giống cái | brutale /bʁy.tal/ |
brutales /bʁy.tal/ |
brutal /bʁy.tal/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brutal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)