Bước tới nội dung

buồng máy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuəŋ˨˩ maj˧˥ɓuəŋ˧˧ ma̰j˩˧ɓuəŋ˨˩ maj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəŋ˧˧ maj˩˩ɓuəŋ˧˧ ma̰j˩˧

Danh từ

[sửa]

buồng máy

  1. Buồng đặt máy khởi động trong một số phương tiện vận tải, thiết bị.
    buồng máy tàu thuỷ

Tham khảo

[sửa]
  • Buồng máy, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam