budge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbədʒ/

Ngoại động từ[sửa]

budge ngoại động từ /ˈbədʒ/

  1. Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

budge nội động từ /ˈbədʒ/

  1. Chuyển, nhúc nhích, động đậy.
    it won't budge an inch — nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]