buffer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbə.fɜː/
![]() | [ˈbə.fɜː] |
Danh từ[sửa]
buffer /ˈbə.fɜː/
Danh từ[sửa]
buffer /ˈbə.fɜː/
- (Từ lóng) Old buffer ông bạn già; người cũ kỹ bất tài.
- (Hàng hải) Người giúp việc cho viên quản lý neo buồm.
Tham khảo[sửa]
- "buffer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)