burbles
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]burbles
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của burble
Chia động từ
[sửa]burble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to burble | |||||
Phân từ hiện tại | burbling | |||||
Phân từ quá khứ | burbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burble | burble hoặc burblest¹ | burbles hoặc burbleth¹ | burble | burble | burble |
Quá khứ | burbled | burbled hoặc burbledst¹ | burbled | burbled | burbled | burbled |
Tương lai | will/shall² burble | will/shall burble hoặc wilt/shalt¹ burble | will/shall burble | will/shall burble | will/shall burble | will/shall burble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burble | burble hoặc burblest¹ | burble | burble | burble | burble |
Quá khứ | burbled | burbled | burbled | burbled | burbled | burbled |
Tương lai | were to burble hoặc should burble | were to burble hoặc should burble | were to burble hoặc should burble | were to burble hoặc should burble | were to burble hoặc should burble | were to burble hoặc should burble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | burble | — | let’s burble | burble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.